STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
DẠY HỌC VÀ NHÀ TRƯỜNG
|
12
|
0
|
2 |
SÁCH THƯ VIỆN THIẾT BỊ GIÁO DỤC
|
44
|
342000
|
3 |
CÁC LOẠI TUYỂN TẬP THƠ
|
50
|
516800
|
4 |
TRUYỆN
|
58
|
2677178
|
5 |
Sách pháp luật
|
62
|
4083084
|
6 |
ĐỔI MỚI PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC
|
66
|
0
|
7 |
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN
|
80
|
1504000
|
8 |
sách chuẩn kiến thức kỹ năng
|
90
|
745200
|
9 |
CÁC ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ
|
96
|
1300000
|
10 |
VẬT LÍ TUỔI THƠ
|
96
|
790000
|
11 |
KHOA HỌC GIÁO DỤC
|
104
|
68000
|
12 |
Sách lịch sử
|
104
|
294000
|
13 |
VĂN HỌC TUỔI TRẺ
|
118
|
1520000
|
14 |
THIẾT BỊ GIÁO DỤC
|
124
|
366000
|
15 |
Sách đaọ đức
|
154
|
4367400
|
16 |
TOÁN HỌC TUỔI TRẺ
|
156
|
2010000
|
17 |
Sách thiếu nhi
|
166
|
2800800
|
18 |
TẠP CHÍ GIÁO DỤC
|
170
|
500000
|
19 |
Sách nghiệp vụ 7
|
190
|
4270400
|
20 |
SÁCH NGHIỆP VỤ DÙNG CHUNG
|
190
|
440000
|
21 |
Sách nghiệp vụ 6
|
210
|
3738000
|
22 |
sách tham dùng chung
|
210
|
36444000
|
23 |
Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ
|
236
|
4505800
|
24 |
Sách nghiệp vụ 8
|
240
|
5771600
|
25 |
DẠY VÀ HỌC NGÀY NAY
|
246
|
2510000
|
26 |
Sách tham khảo 7
|
314
|
13002800
|
27 |
Sách nghiệp vụ 9
|
322
|
6645000
|
28 |
Sách tham khảo 8
|
322
|
7844000
|
29 |
TÀI HOA TRẺ
|
334
|
1485400
|
30 |
Sách tham khảo 9
|
410
|
11146000
|
31 |
Sách tham khảo 6
|
428
|
11460600
|
32 |
Sách giáo khoa 6
|
452
|
9558000
|
33 |
Sách giáo khoa 9
|
506
|
9164000
|
34 |
Sách giáo khoa 7
|
508
|
10104000
|
35 |
Sách giáo khoa 8
|
556
|
14830000
|
36 |
Thế giới mới
|
746
|
5147400
|
37 |
TOÁN TUỔI THƠ
|
1506
|
17060000
|
|
TỔNG
|
9676
|
199011462
|