| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
DẠY HỌC VÀ NHÀ TRƯỜNG
|
6
|
0
|
| 2 |
SÁCH THƯ VIỆN THIẾT BỊ GIÁO DỤC
|
22
|
171000
|
| 3 |
CÁC LOẠI TUYỂN TẬP THƠ
|
25
|
258400
|
| 4 |
TRUYỆN
|
29
|
1338589
|
| 5 |
Sách pháp luật
|
31
|
2041542
|
| 6 |
ĐỔI MỚI PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC
|
33
|
0
|
| 7 |
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN
|
40
|
752000
|
| 8 |
sách chuẩn kiến thức kỹ năng
|
45
|
372600
|
| 9 |
CÁC ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ
|
48
|
650000
|
| 10 |
VẬT LÍ TUỔI THƠ
|
48
|
395000
|
| 11 |
KHOA HỌC GIÁO DỤC
|
52
|
34000
|
| 12 |
Sách lịch sử
|
52
|
147000
|
| 13 |
VĂN HỌC TUỔI TRẺ
|
59
|
760000
|
| 14 |
THIẾT BỊ GIÁO DỤC
|
62
|
183000
|
| 15 |
Sách đaọ đức
|
77
|
2183700
|
| 16 |
TOÁN HỌC TUỔI TRẺ
|
78
|
1005000
|
| 17 |
Sách thiếu nhi
|
83
|
1400400
|
| 18 |
TẠP CHÍ GIÁO DỤC
|
85
|
250000
|
| 19 |
Sách nghiệp vụ 7
|
95
|
2135200
|
| 20 |
SÁCH NGHIỆP VỤ DÙNG CHUNG
|
95
|
220000
|
| 21 |
Sách nghiệp vụ 6
|
105
|
1869000
|
| 22 |
sách tham dùng chung
|
105
|
18222000
|
| 23 |
Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ
|
118
|
2252900
|
| 24 |
Sách nghiệp vụ 8
|
120
|
2885800
|
| 25 |
DẠY VÀ HỌC NGÀY NAY
|
123
|
1255000
|
| 26 |
Sách tham khảo 7
|
157
|
6501400
|
| 27 |
Sách nghiệp vụ 9
|
161
|
3322500
|
| 28 |
Sách tham khảo 8
|
165
|
4120000
|
| 29 |
TÀI HOA TRẺ
|
167
|
742700
|
| 30 |
Sách tham khảo 9
|
205
|
5573000
|
| 31 |
Sách tham khảo 6
|
214
|
5730300
|
| 32 |
Sách giáo khoa 6
|
234
|
4984000
|
| 33 |
Sách giáo khoa 9
|
253
|
4582000
|
| 34 |
Sách giáo khoa 7
|
258
|
5296000
|
| 35 |
Sách giáo khoa 8
|
280
|
7535000
|
| 36 |
Thế giới mới
|
373
|
2573700
|
| 37 |
TOÁN TUỔI THƠ
|
753
|
8530000
|
| |
TỔNG
|
4856
|
100272731
|