Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
ĐKT-00002
| NGUYỄN HỮU CƯƠNG | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN MÔM ANH6 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 25500 | 4N523 |
2 |
ĐKT-00003
| NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN MÔM ĐỊA LÍ 6 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 14500 | 551 |
3 |
ĐKT-00004
| NGUYỄN THU HUYỀN | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN MÔM SINH 6 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 14500 | 57 |
4 |
ĐKT-00005
| NGUYỄN THÚY HỒNG | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN MÔM VĂN 6 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 14500 | 4V |
5 |
ĐKT-00006
| NGUYỄN THÚY HỒNG | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN MÔN VĂN 6 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 14500 | 4V |
6 |
ĐKT-00016
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ LỚP 7 TỔ TỰ NHIÊN | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 12500 | 51 |
7 |
ĐKT-00017
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ LỚP 7 TỔ TỰ NHIÊN | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 12500 | 51 |
8 |
ĐKT-00018
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ LỚP 7 TỔ TỰ NHIÊN | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 12500 | 51 |
9 |
ĐKT-00019
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ LỚP 7 TỔ XÃ HỘI | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 12500 | 4V |
10 |
ĐKT-00020
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ LỚP 7 TỔ XÃ HỘI | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 12500 | 4V |
11 |
ĐKT-00021
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ LỚP 7 TỔ XÃ HỘI | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 12500 | 4V |
12 |
ĐKT-00022
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ LỚP 7 TỔ XÃ HỘI | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 12500 | 4V |
13 |
ĐKT-00023
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ LỚP 7 TỔ XÃ HỘI | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 12500 | 4V |
14 |
ĐKT-00033
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ TỔ XÃ HỘI LỚP 8 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 4V |
15 |
ĐKT-00034
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ TỔ XÃ HỘI LỚP 8 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 4V |
16 |
ĐKT-00035
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ TỔ TỰ NHIÊN LỚP 8 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 4V |
17 |
ĐKT-00036
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ TỔ TỰ NHIÊN LỚP 9 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 51 |
18 |
ĐKT-00037
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ TỔ TỰ NHIÊN LỚP 9 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 51 |
19 |
ĐKT-00038
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ TỔ TỰ NHIÊN LỚP 9 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 51 |
20 |
ĐKT-00039
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ TỔ XÃ HỘI LỚP 9 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 4V |
21 |
ĐKT-00040
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ TỔ XÃ HỘI LỚP 9 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 4V |
22 |
ĐKT-00041
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ TỔ XÃ HỘI LỚP 9 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 4V |
23 |
ĐKT-00007
| NGUYỄN THÚY HỒNG | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN MÔN VĂN 6 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 14500 | 4V |
24 |
ĐKT-00008
| NGUYỄN THÚY HỒNG | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN MÔN VĂN 6 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 14500 | 4V |
25 |
ĐKT-00009
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ LỚP 6 TỔ XÃ HỘI | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 14500 | 4V |
26 |
ĐKT-00010
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ LỚP 6 TỔ XÃ HỘI | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 14500 | 4V |
27 |
ĐKT-00011
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ LỚP 6 TỔ XÃ HỘI | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 14500 | 4V |
28 |
ĐKT-00012
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ LỚP 6 TỔ XÃ HỘI | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 14500 | 4V |
29 |
ĐKT-00013
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ LỚP 6 TỔ TỰ NHIÊN | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 12500 | 51 |
30 |
ĐKT-00014
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ LỚP 6 TỔ TỰ NHIÊN | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 12500 | 51 |
31 |
ĐKT-00015
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ LỚP 6 TỔ TỰ NHIÊN | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 12500 | 51 |
32 |
ĐKT-00024
| NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN MÔM ĐỊA LÍ 7 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 12500 | 551 |
33 |
ĐKT-00025
| NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN MÔM LỊCH SỬ 7 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 12500 | 907 |
34 |
ĐKT-00026
| NGUYỄN THÚY HỒNG | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN MÔM VĂN 7 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 12500 | 907 |
35 |
ĐKT-00027
| NGUYỄN THÚY HỒNG | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN MÔM VĂN 7 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2010 | 12500 | 907 |
36 |
ĐKT-00028
| NGUYỄN THÚY HỒNG | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN MÔM VĂN 8 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 0 | 51 |
37 |
ĐKT-00029
| NGUYỄN THÚY HỒNG | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN MÔM VĂN 8 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 0 | 51 |
38 |
ĐKT-00030
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ TỔ XÃ HỘI LỚP 8 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 4V |
39 |
ĐKT-00031
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ TỔ XÃ HỘI LỚP 8 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 4V |
40 |
ĐKT-00032
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ TỔ XÃ HỘI LỚP 8 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 4V |
41 |
ĐKT-00042
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ TỔ XÃ HỘI LỚP 9 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 4V |
42 |
ĐKT-00043
| NGÔ TRẦN ÁI | ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ TỔ XÃ HỘI LỚP 9 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 4V |
43 |
ĐKT-00044
| NGUYỄN THÚY HỒNG | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN MÔN NGỮ VĂN9 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 4V |
44 |
ĐKT-00045
| NGUYỄN THÚY HỒNG | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN MÔN NGỮ VĂN9 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 4V |
45 |
ĐKT-00046
| ĐẶNG THÚY ANH | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN MÔN CÔNG DÂN 9 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 4V |
46 |
ĐKT-00047
| LƯƠNG QUYNH TRANG | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN MÔN ANH9 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 4N523 |
47 |
ĐKT-00048
| LÊ THỊ PHƯỢNG | ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN MÔN SINH9 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2011 | 14500 | 4N523 |
48 |
ĐKT-00001
| NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | ĐỀ KIỂM TRA LỊCH SỬ 6 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2015 | 16500 | 9 |